STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tiếng Anh 1 - SBT
|
1
|
25000
|
2 |
Bài tập Toán 5
|
1
|
10800
|
3 |
Tiếng Anh 4 - Tập 1
|
2
|
78000
|
4 |
Tiếng Anh 4 - Tập 2
|
2
|
78000
|
5 |
Tiếng Anh 4 - SBT
|
2
|
80000
|
6 |
Vở thực hành tập viết Tiếng Việt CNGD Lớp 1 - Tập 1: Âm - chữ
|
3
|
42000
|
7 |
Thực hành Tiếng Việt CNGD Lớp 1 - Tập 3
|
3
|
42000
|
8 |
Tiếng Anh 3 - Tập 1
|
3
|
111000
|
9 |
Vở thực hành tập viết Tiếng Việt CNGD Lớp 1 - Tập 3: Luyện tập tổng hợp
|
3
|
42000
|
10 |
Thực hành Tiếng Việt CNGD Lớp1 - Tập 1 - Tập 2
|
3
|
42000
|
11 |
Vở thực hành tập viết Tiếng Việt CNGD Lớp 1 - Tập 2: Vần
|
3
|
60000
|
12 |
Thực hành Tiếng Việt CNGD Lớp 1 - Tập 1
|
3
|
42000
|
13 |
Tin học 3
|
4
|
116000
|
14 |
Vở tập vẽ 3
|
4
|
12400
|
15 |
Tin học 5
|
4
|
132000
|
16 |
Tiếng Anh 3 - Tập 2
|
4
|
148000
|
17 |
Tiếng Anh 3 - SBT
|
4
|
144000
|
18 |
Tin học 4
|
4
|
124000
|
19 |
Vở tập vẽ 5
|
5
|
19500
|
20 |
Thực hành Kĩ thuật 4
|
6
|
18900
|
21 |
Mĩ thuật 5
|
6
|
39000
|
22 |
Tập viết 3 - Tập 1
|
7
|
19500
|
23 |
Tập viết 3 - Tập 2
|
7
|
19500
|
24 |
Âm nhạc 4
|
7
|
21400
|
25 |
Âm nhạc 5
|
8
|
26900
|
26 |
Vở bài tập Toán 3 - Tập 2
|
10
|
55000
|
27 |
Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1
|
10
|
80000
|
28 |
Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3
|
10
|
58500
|
29 |
Vở bài tập Lịch sử 4
|
10
|
40000
|
30 |
Vở bài tập Đạo Đức 3
|
10
|
34500
|
31 |
Vở bài tập Khoa học 4
|
10
|
65000
|
32 |
Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1
|
10
|
50500
|
33 |
Vở bài tập Tiếng Việt 1 - Tập 1
|
10
|
170000
|
34 |
Tập viết 1 - Tập 2
|
10
|
60000
|
35 |
Vở bài tập Toán 4 - Tập 2
|
10
|
72000
|
36 |
Vở bài tập Toán 3 - Tập 1
|
10
|
55000
|
37 |
Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2
|
10
|
46500
|
38 |
Vở bài tập Tiếng Việt 1 - Tập 2
|
10
|
160000
|
39 |
Toán 4
|
11
|
133800
|
40 |
Toán 5
|
12
|
133300
|
41 |
Tiếng Việt 4 - Tập 1
|
12
|
151800
|
42 |
Tiếng Việt 3 - Tập 1
|
13
|
125000
|
43 |
Giáo dục thể chất 1
|
13
|
210000
|
44 |
Vở tập vẽ 4
|
14
|
83000
|
45 |
Khoa học 4
|
14
|
112000
|
46 |
Bài tập Toán 4
|
14
|
104000
|
47 |
Vở tập vẽ 2
|
14
|
40600
|
48 |
Vở bài tập Địa lí 5
|
14
|
32200
|
49 |
Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2
|
14
|
92800
|
50 |
Vở bài tập Địa lí 4
|
14
|
62000
|
51 |
Vở bài tập Toán 4 - Tập 1
|
14
|
76200
|
52 |
Vở bài tập Đạo Đức 4
|
14
|
53400
|
53 |
Vở bài tập Toán 5 - Tập 1
|
15
|
73500
|
54 |
Lịch sử & Địa lí 5
|
15
|
117000
|
55 |
Kĩ thuật 4
|
15
|
84500
|
56 |
Mĩ thuật 4
|
15
|
83500
|
57 |
Vở bài tập Khoa học 5
|
15
|
78000
|
58 |
Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1
|
15
|
90000
|
59 |
Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2
|
15
|
73500
|
60 |
Em Tập viết TVCNGD 1 - Tập 2
|
15
|
112500
|
61 |
Vở bài tập Đạo Đức 5
|
15
|
25500
|
62 |
Khoa học 5
|
15
|
129900
|
63 |
Bài tập thực hành TVCNGD lớp 1 - Tập 1
|
15
|
225000
|
64 |
Em Tập viết TVCNGD 1 - Tập 3
|
15
|
75000
|
65 |
Tập bài hát 3
|
15
|
48000
|
66 |
Thực hành Kĩ thuật 5
|
15
|
42000
|
67 |
Kĩ thuật 5
|
15
|
93800
|
68 |
Bài tập thực hành TVCNGD lớp 1 - Tập 2
|
15
|
300000
|
69 |
Em Tập viết TVCNGD 1 - Tập 1
|
15
|
75000
|
70 |
Tiếng Việt 3 - Tập 2
|
15
|
139100
|
71 |
Vở bài tập Toán 5 - Tập 2
|
15
|
90000
|
72 |
Bài tập thực hành TVCNGD lớp 1 - Tập 3
|
15
|
225000
|
73 |
Lịch sử & Địa lí 4
|
15
|
148000
|
74 |
Đạo Đức 4
|
15
|
48000
|
75 |
Tiếng Việt 5 - Tập 1
|
16
|
183600
|
76 |
Tự nhiên và xã hội 3
|
16
|
132600
|
77 |
Vở bài tập Toán 1 - Tập 2
|
16
|
141000
|
78 |
Vở bài tập Lịch sử 5
|
16
|
39000
|
79 |
Vở bài tập Toán 2 - Tập 2
|
16
|
67200
|
80 |
Đạo Đức 5
|
16
|
46700
|
81 |
Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2
|
17
|
61200
|
82 |
Tập bài hát 2
|
17
|
34000
|
83 |
Toán 3
|
17
|
153500
|
84 |
Vở bài tập Đạo Đức 1
|
18
|
116000
|
85 |
Vở bài tập Toán 2 - Tập 1
|
19
|
81700
|
86 |
Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2
|
20
|
34000
|
87 |
Vở tập vẽ 1
|
20
|
171500
|
88 |
Tập viết 2 - Tập 2
|
20
|
49400
|
89 |
Tự nhiên và xã hội 2
|
20
|
93000
|
90 |
Tiếng Việt 4 - Tập 2
|
20
|
253400
|
91 |
Vở bài tập Toán 1 - Tập 1
|
20
|
179800
|
92 |
Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1
|
20
|
139200
|
93 |
Tiếng Việt 2 - Tập 1
|
20
|
184000
|
94 |
Mĩ thuật 1
|
20
|
250000
|
95 |
Tập viết 2 - Tập 1
|
21
|
49500
|
96 |
Vở bài tập Đạo Đức 2
|
21
|
53600
|
97 |
Giáo Dục tiểu học
|
21
|
189000
|
98 |
Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1
|
22
|
81400
|
99 |
Đạo Đức 1
|
22
|
230000
|
100 |
Toán 2
|
22
|
191600
|
101 |
Tiếng Việt 2 - Tập 2
|
22
|
202000
|
102 |
Tiếng Việt 5 - Tập 2
|
25
|
297700
|
103 |
Hoạt động trải nghiệm 1
|
26
|
340000
|
104 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
28
|
224000
|
105 |
Tiếng Việt CNGD 1 - Tập 3
|
29
|
304500
|
106 |
Tự nhiên và xã hội 1
|
32
|
358200
|
107 |
Tập bài hát 1
|
35
|
269800
|
108 |
|
39
|
54000
|
109 |
Nhi đồng
|
44
|
450000
|
110 |
Tiếng Việt CNGD 1 - Tập 2
|
51
|
908500
|
111 |
Tiếng Việt CNGD 1 - Tập 1
|
52
|
726500
|
112 |
Toán 1
|
52
|
676100
|
113 |
Thế giới trong ta CĐ
|
68
|
1298000
|
114 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
68
|
1472000
|
115 |
Văn học và tuổi trẻ
|
71
|
1036000
|
116 |
Thế giới trong ta
|
93
|
1757000
|
117 |
Toán tuổi thơ
|
101
|
1305000
|
118 |
Dạy và học ngày nay
|
105
|
2550000
|
119 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
113
|
3262000
|
120 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
159
|
1016000
|
121 |
Tạp chí giáo dục
|
232
|
6394000
|
122 |
Sách Đạo Đức
|
234
|
3094400
|
123 |
Sách pháp luật
|
296
|
4394700
|
124 |
Sách tham khảo chung
|
403
|
13129700
|
125 |
Sách giáo khoa
|
733
|
14099000
|
126 |
Sách nghiệp vụ
|
1339
|
31109400
|
127 |
Sách thiếu nhi
|
1818
|
32889100
|
128 |
Sách tham khảo
|
2145
|
34239000
|
|
TỔNG
|
9652
|
167290300
|