Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
-00001
| NGUYỄN QUANG MINH | Để học tốt tiếng việt 3/2 | GD | H. | 1999 | 4v | 0 |
2 |
-00002
| NGUYỄN QUANG MINH | Để học tốt tiếng việt 3/2 | GD | H. | 1999 | 4v | 0 |
3 |
-00003
| NGUYỄN QUANG MINH | Để học tốt tiếng việt 3/2 | GD | H. | 1999 | 4v | 0 |
4 |
-00633
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
5 |
-00634
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
6 |
-00635
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
7 |
-00636
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
8 |
-00637
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
9 |
-00638
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
10 |
-00639
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | An toàn giao thông lớp 1 | GD | H. | 2003 | 371 | 1100 |
|