STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00171 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
2 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00136 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
3 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00143 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 20 |
4 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00127 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
5 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00124 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
6 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00112 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
7 | Bùi Thị Mỳ | | SGK-00107 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
8 | Bùi Thị Mỳ | | SNV-01663 | Hoạt động trải nghiệm 2 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
9 | Bùi Thị Mỳ | | SNV-01655 | Tự nhiên và xã hội 2 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
10 | Bùi Thị Mỳ | | SNV-01642 | Đạo đức 2 - sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 20 |
11 | Bùi Thị Mỳ | | SNV-01635 | Tiếng Việt 2 tập 2 - sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
12 | Bùi Thị Mỳ | | SNV-01628 | Tiếng Việt 2 tập 1 - sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
13 | Bùi Thị Mỳ | | SNV-01622 | Toán 2 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
14 | Đồng Thị Hương | | SGK-00618 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
15 | Đồng Thị Hương | | SGK-00603 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
16 | Đồng Thị Hương | | SGK-00651 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 20 |
17 | Đồng Thị Hương | | SGK-00636 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 20 |
18 | Đồng Thị Hương | | SNV-01786 | Tiếng Việt 4 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
19 | Đồng Thị Hương | | SNV-01800 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
20 | Đồng Thị Hương | | SNV-01826 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên - CD | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 20 |
21 | Đồng Thị Hương | | SNV-01809 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 20 |
22 | Dương Thị Mát | | SNV-01782 | Tin học 4 - Sách giáo viên | Lê Khắc Thành | 10/09/2025 | 19 |
23 | Dương Thị Mát | | SNV-01840 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 10/09/2025 | 19 |
24 | Dương Thị Mát | | SNV-01733 | Giáo dục thể chất 3 - sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 10/09/2025 | 19 |
25 | Dương Thị Mát | | SNV-01745 | Công nghệ 3 - sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 19 |
26 | Dương Thị Mát | | SNV-01930 | Tin học 5 - Sách giáo viên - CD | Hồ Sĩ Đàm | 10/09/2025 | 19 |
27 | Dương Thị Mát | | SNV-01917 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 19 |
28 | Dương Thị Mát | | SGK-01283 | Tin học 3 - Cánh diều | Hồ Sỹ Đàm | 10/09/2025 | 19 |
29 | Dương Thị Mát | | SGK-00502 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 19 |
30 | Dương Thị Mát | | SGK-00663 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 10/09/2025 | 19 |
31 | Dương Thị Mát | | SGK-00665 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/09/2025 | 19 |
32 | Dương Thị Mát | | SGK-00805 | Tin học 5 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 10/09/2025 | 19 |
33 | Dương Thị Mát | | SGK-00809 | Công nghệ 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 19 |
34 | Hoàng Thị Toan | | SGK-00508 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/09/2025 | 19 |
35 | Hoàng Thị Toan | | SGK-01273 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 19 |
36 | Hoàng Thị Toan | | SGK-00473 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 19 |
37 | Hoàng Thị Toan | | SGK-00462 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 19 |
38 | Hoàng Thị Toan | | SGK-00458 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 19 |
39 | Hoàng Thị Toan | | SGK-00449 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 19 |
40 | Hoàng Thị Toan | | SGK-00439 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 19 |
41 | Hoàng Thị Toan | | SNV-01727 | Hoạt động trải nghiệm 3 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 19 |
42 | Hoàng Thị Toan | | SNV-01719 | Tự nhiên và xã hội 3 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 19 |
43 | Hoàng Thị Toan | | SNV-01714 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 19 |
44 | Hoàng Thị Toan | | SNV-01705 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 19 |
45 | Hoàng Thị Toan | | SNV-01686 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 19 |
46 | Hoàng Thị Toan | | SNV-01679 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 10/09/2025 | 19 |
47 | Lê Thị Hoa | | SNV-01726 | Hoạt động trải nghiệm 3 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
48 | Lê Thị Hoa | | SNV-01718 | Tự nhiên và xã hội 3 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
49 | Lê Thị Hoa | | SNV-01709 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
50 | Lê Thị Hoa | | SNV-01700 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
51 | Lê Thị Hoa | | SNV-01685 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
52 | Lê Thị Hoa | | SNV-01680 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
53 | Lê Thị Hoa | | SGK-00436 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
54 | Lê Thị Hoa | | SGK-00448 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
55 | Lê Thị Hoa | | SGK-00454 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
56 | Lê Thị Hoa | | SGK-00468 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
57 | Lê Thị Hoa | | SGK-00472 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
58 | Lê Thị Hoa | | SGK-01277 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
59 | Lê Thị Hoa | | SGK-00512 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
60 | Nguyễn Hà Vi | | SNV-01833 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 26 |
61 | Nguyễn Hà Vi | | SNV-01827 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên - CD | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 26 |
62 | Nguyễn Hà Vi | | SNV-01816 | Khoa học 4 - Sách giáo viên - CD | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 26 |
63 | Nguyễn Hà Vi | | SNV-01811 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 26 |
64 | Nguyễn Hà Vi | | SNV-01796 | Tiếng Việt 4 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 26 |
65 | Nguyễn Hà Vi | | SNV-01802 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 26 |
66 | Nguyễn Hà Vi | | SGK-00609 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 26 |
67 | Nguyễn Hà Vi | | SGK-00625 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 26 |
68 | Nguyễn Hà Vi | | SGK-00634 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 26 |
69 | Nguyễn Hà Vi | | SGK-00641 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 26 |
70 | Nguyễn Hà Vi | | SGK-00650 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 26 |
71 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01321 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/09/2025 | 22 |
72 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01334 | Toán 4 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/09/2025 | 22 |
73 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01341 | Tiếng Việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2025 | 22 |
74 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01350 | Tiếng Việt 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2025 | 22 |
75 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01363 | Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Mỹ Lộc | 07/09/2025 | 22 |
76 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01371 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2025 | 22 |
77 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01378 | Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2025 | 22 |
78 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01555 | Âm nhạc 4 - KNTT (Bản mẫu) | Đỗ Thị Minh Chính | 07/09/2025 | 22 |
79 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01429 | Mĩ thuật 4 - CTST | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2025 | 22 |
80 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01408 | Tin học 4 - ĐH Vinh | Lê Khắc Thành | 07/09/2025 | 22 |
81 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01416 | Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2025 | 22 |
82 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01400 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2025 | 22 |
83 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01278 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2025 | 22 |
84 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-00482 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2025 | 22 |
85 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01295 | Âm nhạc 3 - KNTT | Hoàng Long | 07/09/2025 | 22 |
86 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01296 | Mĩ thuật 3 - CTST | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2025 | 22 |
87 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01286 | Tin học 3 - Cánh diều | Hồ Sỹ Đàm | 07/09/2025 | 22 |
88 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01287 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 07/09/2025 | 22 |
89 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01272 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2025 | 22 |
90 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01264 | Tiếng Việt 3 tập 2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2025 | 22 |
91 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01260 | Tiếng Việt 3 tập 1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2025 | 22 |
92 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01259 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/09/2025 | 22 |
93 | Nguyễn Thanh Huyền | | SGK-01255 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/09/2025 | 22 |
94 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00108 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
95 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00113 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
96 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00118 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
97 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00125 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
98 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00144 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 20 |
99 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00137 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
100 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00172 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
101 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01668 | Hoạt động trải nghiệm 2 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 20 |
102 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01656 | Tự nhiên và xã hội 2 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
103 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01643 | Đạo đức 2 - sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 09/09/2025 | 20 |
104 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01637 | Tiếng Việt 2 tập 2 - sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
105 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01631 | Tiếng Việt 2 tập 1 - sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 20 |
106 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01623 | Toán 2 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
107 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01789 | Tiếng Việt 4 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 0 |
108 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01867 | Tiếng Việt 5 tập 1 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 0 |
109 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00165 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Nhung | 10/09/2025 | 19 |
110 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-02837 | Để giỏi Toán con phải giỏi tính lớp 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
111 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-02813 | Giải Toán có lời văn lớp 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
112 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-02983 | Bài tập tuần Toán 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
113 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-03033 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
114 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-03080 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
115 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-02925 | Bài tập hằng ngày Toán 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
116 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-02874 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2025 | 19 |
117 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STK-02713 | Đề kiểm tra đánh giá năng lực môn Toán lớp 1 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 10/09/2025 | 19 |
118 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01601 | Tự nhiên và xã hội 1 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
119 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01611 | Hoạt động trải nghiệm 1 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
120 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01586 | Toán 1 - sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
121 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01588 | Tiếng Việt 1 tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
122 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01595 | Tiếng Việt 1 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
123 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00014 | Tiếng Việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
124 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00001 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
125 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00021 | Tiếng Việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
126 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00031 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
127 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00057 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
128 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00043 | Đạo đức 1 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 21 |
129 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00042 | Đạo đức 1 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 21 |
130 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01832 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 34 |
131 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01825 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên - CD | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 34 |
132 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01819 | Khoa học 4 - Sách giáo viên - CD | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 34 |
133 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01808 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 34 |
134 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01804 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 34 |
135 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01792 | Tiếng Việt 4 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 34 |
136 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01790 | Tiếng Việt 4 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 34 |
137 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00703 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 34 |
138 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00695 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 34 |
139 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00687 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 34 |
140 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00679 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 34 |
141 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00671 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 34 |
142 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00649 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 34 |
143 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00640 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 34 |
144 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00632 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 34 |
145 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00624 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 34 |
146 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00616 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 34 |
147 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00608 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 34 |
148 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00600 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 34 |
149 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK-00642 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
150 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01817 | Khoa học 4 - Sách giáo viên - CD | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
151 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK-00619 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 18 |
152 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGK-00604 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 18 |
153 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01787 | Tiếng Việt 4 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 18 |
154 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01801 | Toán 4 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 18 |
155 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01864 | Tiếng Việt 5 tập 1 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 45 |
156 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01872 | Tiếng Việt 5 tập 2 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 45 |
157 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01880 | Toán 5 - Sách giáo viên - CD | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 45 |
158 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01888 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2025 | 45 |
159 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01896 | Khoa học 5 - Sách giáo viên - CD | Bùi Phương Nga | 15/08/2025 | 45 |
160 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01904 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên - CD | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2025 | 45 |
161 | Nguyễn Thị Trang | | SNV-01912 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên - CD | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2025 | 45 |
162 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00748 | Toán 5 - Tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 45 |
163 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00755 | Toán 5 - Tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 45 |
164 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00763 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 45 |
165 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00771 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 45 |
166 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00779 | Đạo đức 5 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2025 | 45 |
167 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00787 | Khoa học 5 - CD | Bùi Phương Nga | 15/08/2025 | 45 |
168 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00795 | Lịch sử và Địa lí 5 - CD | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2025 | 45 |
169 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00818 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2025 | 45 |
170 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00827 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 45 |
171 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00834 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 45 |
172 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00840 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 45 |
173 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00850 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 45 |
174 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00858 | Vở bài tập Đạo đức 5 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2025 | 45 |
175 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00864 | Vở bài tập Khoa học 5 - CD | Bùi Phương Nga | 15/08/2025 | 45 |
176 | Nguyễn Thị Trang | | SGK-00874 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 - CD | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2025 | 45 |
177 | Phạm Thị Hoa | | SGK-00750 | Toán 5 - Tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 19 |
178 | Phạm Thị Hoa | | SGK-00764 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 19 |
179 | Phạm Thị Hoa | | SGK-00799 | Âm nhạc 5 - KNTT | Đỗ Thị Minh Chính | 10/09/2025 | 19 |
180 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01602 | Tự nhiên và xã hội 1 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
181 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01612 | Hoạt động trải nghiệm 1 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
182 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01585 | Toán 1 - sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
183 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01587 | Tiếng Việt 1 tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
184 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01594 | Tiếng Việt 1 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
185 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00015 | Tiếng Việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
186 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00002 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
187 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00025 | Tiếng Việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
188 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00032 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
189 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00058 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
190 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00041 | Đạo đức 1 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 21 |
191 | Tiêu Thị Nhàn | | SNV-01697 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
192 | Tiêu Thị Nhàn | | SNV-01729 | Hoạt động trải nghiệm 3 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
193 | Tiêu Thị Nhàn | | SNV-01715 | Tự nhiên và xã hội 3 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
194 | Tiêu Thị Nhàn | | SNV-01707 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
195 | Tiêu Thị Nhàn | | SNV-01687 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
196 | Tiêu Thị Nhàn | | SNV-01673 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
197 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02949 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
198 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02948 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
199 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02899 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
200 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02898 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
201 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00511 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
202 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00479 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
203 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00474 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
204 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00437 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
205 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00466 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
206 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00446 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
207 | Tiêu Thị Nhàn | | SGK-00452 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
208 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02724 | Đề kiểm tra đánh giá năng lực môn Toán lớp 3 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 08/09/2025 | 21 |
209 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02755 | Đề kiểm tra đánh giá năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 | Trần Thị Oanh | 08/09/2025 | 21 |
210 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02863 | Những bài làm văn mẫu hay nhất lớp 3 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
211 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03001 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
212 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03005 | Bài tập tuần Toán 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
213 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03191 | Ôn hè Toán 3 dành cho học sinh lớp 3 lên lớp 4 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
214 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03158 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
215 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03153 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
216 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03058 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
217 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-03053 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
218 | Tiêu Thị Nhàn | | STK-02848 | Để giỏi Toán con phải giỏi tính lớp 3 | Nguyễn Văn Quyền | 08/09/2025 | 21 |
219 | Vũ Thị Hường | | SNV-01613 | Hoạt động trải nghiệm 1 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
220 | Vũ Thị Hường | | SNV-01603 | Tự nhiên và xã hội 1 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
221 | Vũ Thị Hường | | SNV-01596 | Tiếng Việt 1 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
222 | Vũ Thị Hường | | SNV-01589 | Tiếng Việt 1 tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
223 | Vũ Thị Hường | | SNV-01584 | Toán 1 - sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
224 | Vũ Thị Hường | | SGK-00003 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
225 | Vũ Thị Hường | | SGK-00012 | Tiếng Việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
226 | Vũ Thị Hường | | SGK-00023 | Tiếng Việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
227 | Vũ Thị Hường | | SGK-00033 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
228 | Vũ Thị Hường | | SGK-00044 | Đạo đức 1 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 21 |
229 | Vũ Thị Hường | | SGK-00059 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
230 | Vũ Thị Hường | | SGK-01101 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
231 | Vũ Thị Hường | | SGK-00287 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
232 | Vũ Thị Hường | | SGK-00288 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
233 | Vũ Thị Hường | | SGK-01124 | Tự nhiên và xã hội 1 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
234 | Vũ Thị Hường | | SGK-01111 | Đạo đức 1 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 08/09/2025 | 21 |
235 | Vũ Thị Hường | | SGK-01156 | Giáo dục thể chất 1 - Cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 21 |
236 | Vũ Thị Hường | | SGK-01125 | Âm nhạc 1 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
237 | Vũ Thị Hường | | SGK-01146 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
238 | Vũ Thị Hường | | SGK-01140 | Mĩ thuật 1 - VSBĐ | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 21 |
239 | Vũ Thị Mai | | SGK-00578 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
240 | Vũ Thị Mai | | SNV-01732 | Hoạt động trải nghiệm 3 - sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
241 | Vũ Thị Mai | | SNV-01720 | Tự nhiên và xã hội 3 - sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
242 | Vũ Thị Mai | | SNV-01713 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
243 | Vũ Thị Mai | | SNV-01701 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
244 | Vũ Thị Mai | | SNV-01688 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
245 | Vũ Thị Mai | | SNV-01678 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
246 | Vũ Thị Mai | | SGK-00513 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
247 | Vũ Thị Mai | | SGK-00476 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
248 | Vũ Thị Mai | | SGK-01274 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
249 | Vũ Thị Mai | | SGK-00464 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 21 |
250 | Vũ Thị Mai | | SGK-01256 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
251 | Vũ Thị Mai | | SGK-01251 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
252 | Vũ Văn Đông | | SGK-01374 | Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
253 | Vũ Văn Đông | | SGK-00644 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
254 | Vũ Văn Đông | | SGK-00638 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
255 | Vũ Văn Đông | | SGK-00628 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
256 | Vũ Văn Đông | | SGK-00617 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
257 | Vũ Văn Đông | | SGK-00610 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
258 | Vũ Văn Đông | | SGK-00602 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
259 | Vũ Văn Đông | | SGK-00672 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |